Ngành điều dưỡng có khó không? Đây là câu hỏi mà nhiều người lao động Việt Nam quan tâm khi cân nhắc tham gia chương trình xuất khẩu lao động tại Nhật Bản. Với những yêu cầu khắt khe về chuyên môn và cường độ làm việc cao, ngành điều dưỡng không phải là lựa chọn dễ dàng. Tuy nhiên, những khó khăn này liệu có xứng đáng với mức thu nhập hấp dẫn và cơ hội phát triển nghề nghiệp tại một trong những quốc gia có hệ thống y tế hàng đầu thế giới? Hãy cùng tìm câu trả lơi ngành điều dưỡng có khó không trong bài viết sau đây.
1. Điều kiện XKLĐ Nhật Bản ngành điều dưỡng có khó không?
Bạn đang băn khoăn liệu xklđ ngành điều dưỡng có khó không? Dưới đây là một số tiêu chuẩn và điều kiện cơ bản mà bạn cần phải đáp ứng:
- Đối tượng: Dành cho cả nam và nữ.
- Độ tuổi: Từ 18 đến 35 tuổi.
- Ngoại hình: Đối với nam giới, chiều cao tối thiểu là 155 cm và cân nặng ít nhất 50 kg. Đối với nữ giới, chiều cao tối thiểu là 148 cm và cân nặng ít nhất 40 kg.
- Sức khỏe: Bạn cần có sức khỏe đạt chuẩn qua kiểm tra tại bệnh viện được cấp phép.
- Trình độ học vấn: Tốt nghiệp cấp 3 trở lên.
- Trình độ tiếng Nhật: Yêu cầu có chứng chỉ JLPT N4 hoặc NAT TEST 4Q trở lên. Nếu bạn chưa có, công ty sẽ hỗ trợ đào tạo và đăng ký cho bạn.
- Chứng chỉ ngành điều dưỡng: Nếu bạn không có chứng chỉ ngành điều dưỡng, công ty cũng sẽ hỗ trợ đào tạo và đăng ký. Tuy nhiên, nếu bạn đã có bằng Cao đẳng hoặc Đại học ngành điều dưỡng, bạn sẽ không cần chứng chỉ này.
- Lý lịch cá nhân: Không có tiền án, tiền sự hoặc từng bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Xem thêm: Đơn hàng điều dưỡng tại Nhật Bản 2024: Thông tin chi tiết A-Z
2. Đánh giá công việc điều dưỡng tại Nhật Bản
Giờ hãy cùng chúng tôi phân tích những ưu và nhược điểm để xem công việc ngành điều dưỡng có khó không.
Công việc điều dưỡng tại Nhật Bản đang là sự lựa chọn của nhiều lao động. Công việc này mang lại nhiều lợi ích như chi phí đi lại hợp lý, thu nhập hấp dẫn và cơ hội thăng tiến, nhưng cũng có những thách thức về yêu cầu công việc và cường độ làm việc cao. Cụ thể như sau:
2.1. Ưu điểm
- Chi phí đi lại thấp: Hiện nay, chi phí để tham gia chương trình điều dưỡng tại Nhật Bản đã giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 3,500 – 4,000 USD (tương đương 80 – 90 triệu VNĐ). Đây là mức chi phí thấp nhất so với nhiều ngành nghề khác, phù hợp với mọi lao động.
- Thu nhập cao: Mức lương cơ bản của điều dưỡng viên tại Nhật Bản dao động từ 200,000 – 240,000 yên/tháng.
- Cơ hội nhận phụ cấp và tiền tăng ca cao: Điều dưỡng viên thường phải theo dõi và chăm sóc bệnh nhân liên tục, do đó có nhiều cơ hội làm thêm giờ và nhận các khoản phụ cấp khác.
- Gia hạn visa dễ dàng: Điều dưỡng viên tại Nhật Bản có thể gia hạn visa vĩnh viễn, đảm bảo cơ hội việc làm lâu dài và ổn định.
- Cơ hội việc làm sau khi về nước: Sau khi làm việc tại các bệnh viện Nhật Bản, kỹ năng và trình độ chuyên môn của bạn sẽ được nâng cao đáng kể, giúp bạn dễ dàng tìm được công việc với mức lương cao khi quay trở về Việt Nam.
2.2. Nhược điểm
- Yêu cầu cao: Công việc điều dưỡng đòi hỏi bạn phải có kiến thức y khoa từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các kỹ năng chuyên môn thành thạo để chăm sóc và điều trị bệnh nhân hiệu quả.
- Cường độ làm việc vất vả: Điều dưỡng viên phải đảm nhận khối lượng công việc lớn tại các bệnh viện và trải qua những khóa đào tạo nghiệp vụ chuyên sâu. Chăm sóc nhiều người cao tuổi cũng là một thách thức không nhỏ.
- Thời gian đợi xuất cảnh lâu: Thời gian đợi để được xuất cảnh làm việc trong ngành điều dưỡng tại Nhật Bản thường kéo dài khoảng 1 năm, gây khó khăn cho người lao động trong việc quản lý tài chính và thời gian chờ đợi.
Tóm lại, công việc điều dưỡng tại Nhật Bản mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn nhưng cũng đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì từ phía người lao động. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định tham gia chương trình này.
Xem thêm: Có nên đi XKLĐ điều dưỡng Nhật Bản năm 2024? Công việc của điều dưỡng tại Nhật Bản là gì?
3. Mức lương của điều dưỡng viên tại Nhật Bản
Dưới đây là một số tham khảo về mức thu nhập theo từng trình độ:
Trình độ | Thu nhập |
---|---|
Không có bằng cấp | 261,600 yên/tháng (tương đương 42.77 triệu VNĐ/tháng) |
Chứng chỉ đào tạo mới vào ngành | 285,600 yên/tháng (tương đương 46.69 triệu VNĐ/tháng) |
Chứng chỉ thực hành chăm sóc | 288,050 yên/tháng (tương đương 47.09 triệu VNĐ/tháng) |
Chứng chỉ chăm sóc phúc lợi | 313,920 yên/tháng (tương đương 51.33 triệu VNĐ/tháng) |
Chứng chỉ chứng nhận chăm sóc phúc lợi | 320,920 yên/tháng (tương đương 52.47 triệu VNĐ/tháng) |
Chứng chỉ quản lý chăm sóc | 349,980 yên/tháng (tương đương 57.22 triệu VNĐ/tháng) |
Lưu ý: Mức lương chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo tỷ giá tiền tệ tại từng thời điểm.
Mức lương có thể dao động tùy theo từng vùng và đây mới chỉ bao gồm lương cơ bản cùng một số phụ cấp. Chưa tính đến tiền làm thêm ngoài giờ hay tăng ca đêm, nên thực tế thu nhập hàng năm có thể cao hơn đáng kể.