Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025: Điều kiện, chi phí, mức lương chi tiết A-Z

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người quyết định lựa chọn con đường xuất khẩu lao động Nhật Bản. Với vị thế là một trong những thị trường xuất khẩu lao động trọng điểm của Việt Nam, Nhật Bản thu hút sự quan tâm nhờ mức lương hấp dẫn, môi trường sống hiện đại và nền văn hóa giàu tính nhân văn. Không chỉ mang lại cơ hội cải thiện kinh tế, việc làm việc tại Nhật còn giúp người lao động rèn luyện kỹ năng, mở rộng tầm nhìn và phát triển bản thân toàn diện.

Tuy nhiên, để hành trình làm việc tại Nhật diễn ra suôn sẻ và thành công, việc chuẩn bị kỹ lưỡng những thông tin cần thiết là điều không thể bỏ qua. Hôm nay, hãy cùng TRAMINCO khám phá những điều bạn cần biết để biến ước mơ làm việc tại xứ sở hoa anh đào thành hiện thực!

1. Điều kiện đi xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2025

Điều kiện đi xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2025
Điều kiện đi xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2025

Năm 2025, cơ hội làm việc tại Nhật Bản đang mở rộng cho nhiều lao động Việt Nam. Tuy nhiên, để tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, bạn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản. Tùy thuộc vào từng đơn hàng, yêu cầu có thể khác nhau, vì vậy bạn cần xác định rõ ngành nghề mình muốn tham gia để chuẩn bị tốt nhất. Dưới đây là các điều kiện cần thiết để xuất khẩu lao động Nhật Bản:

1.1. Điều kiện về độ tuổi

Tuổi lý tưởng: Từ 18 đến 35 tuổi, phù hợp với hầu hết các đơn hàng.

  • Thực tập sinh kỹ năng và kỹ năng đặc định: Từ 18 tuổi trở lên.
  • Kỹ thuật viên (Kỹ sư Nhật Bản): Từ 21 tuổi trở lên.

1.2. Điều kiện về ngoại hình

Giới tính: Nam/Nữ đều có cơ hội tham gia.

Chiều cao tối thiểu:

  • Nam: 1m60 trở lên.
  • Nữ: 1m50 trở lên.

Yêu cầu khác:

  • Đối với lao động diện đi mới: Chưa từng xin Visa đi Nhật.
  • Lao động quay lại Nhật cần giấy tờ hợp pháp khi về nước.
  • Lao động bất hợp pháp không được chấp nhận.

1.3. Điều kiện về sức khỏe

Hình xăm: Một số xí nghiệp đã chấp nhận lao động có hình xăm (cần tư vấn để chọn đơn hàng phù hợp).

Yêu cầu sức khỏe chung:

  • Không dị tật.
  • Không bị mù màu (phần lớn đơn hàng không nhận).
  • Thị lực tối thiểu 7/10.
  • Không nhiễm HIV, viêm gan B (một số đơn hàng đã chấp nhận lao động bị viêm gan B).
  • Khám sức khỏe tại bệnh viện được chỉ định cho lao động đi nước ngoài.

1.4. Điều kiện về kinh nghiệm và học vấn

Học vấn: Không yêu cầu bằng cấp, nhưng bạn cần khả năng học tiếng Nhật.

Kinh nghiệm:

  • Phần lớn các đơn hàng không yêu cầu kinh nghiệm.
  • Một số ngành nghề đặc thù như may mặc, hàn xì, sửa chữa máy móc yêu cầu tay nghề.

Xem thêm: Quy trình, chi phí đi xuất khẩu Nhật Bản 2025 chi tiết A-Z

2. Chi phí cần chuẩn bị để đi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Chi phí cần chuẩn bị để đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Chi phí cần chuẩn bị để đi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Đối với người lao động Việt Nam, đặc biệt là từ các vùng nông thôn với thu nhập thấp và công việc không ổn định, việc xuất khẩu lao động Nhật Bản là một quyết định lớn. Vì vậy, việc tìm hiểu chi tiết các khoản chi phí là điều cần thiết để tránh bất ngờ và chuẩn bị tài chính tốt nhất. Dưới đây là những khoản chi phí cơ bản mà bạn cần biết:

2.1. Chi phí khám sức khỏe

Trước khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản, bạn cần khám sức khỏe để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về thể chất. Chi phí khám sức khỏe thường dao động từ 700.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào cơ sở y tế bạn chọn. Đây là bước quan trọng để kiểm tra sức khỏe tổng quát và sàng lọc bệnh lý.

2.2. Phí đào tạo tiếng Nhật

Trước khi trúng tuyển:

Để làm việc và sinh hoạt tại Nhật, người lao động cần đạt trình độ tiếng Nhật tối thiểu. Tùy thuộc vào hình thức lao động (kỹ sư, thực tập sinh, kỹ năng đặc định), yêu cầu về trình độ tiếng Nhật có thể khác nhau. Quá trình học bao gồm việc làm quen với từ vựng, giao tiếp cơ bản và văn hóa Nhật Bản.

Sau khi trúng tuyển:

Sau khi vượt qua vòng phỏng vấn, bạn sẽ tiếp tục học để nâng cao trình độ, giúp bạn sẵn sàng khi làm việc tại Nhật.

2.3. Chi phí đào tạo nghề (nếu có)

Nếu công việc yêu cầu kỹ năng đặc biệt, bạn sẽ phải tham gia các khóa đào tạo nghề. Chi phí này phụ thuộc vào từng loại hình công việc và thời gian đào tạo.

2.4. Phí hồ sơ và dịch vụ

Theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cùng Bộ Tài chính, người lao động phải trả phí dịch vụ cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động.

  • Tổng phí dịch vụ không vượt quá 1 tháng tiền lương cho mỗi năm hợp đồng.
  • Với hợp đồng 3 năm, mức phí dịch vụ sẽ không quá 3 tháng tiền lương.

2.5. Phí ký túc xá

Trong thời gian đào tạo tiếng Nhật và kỹ năng làm việc, người lao động sẽ được sắp xếp nơi ở tại ký túc xá nếu không có nơi lưu trú gần trung tâm đào tạo. Chi phí này bao gồm tiền ăn ở và sẽ miễn phí nếu bạn tự túc chỗ ở.

2.6. Các phụ phí phát sinh

Ngoài các chi phí chính, bạn cũng cần chuẩn bị cho một số khoản phụ phí như:

  • Giáo trình học tập.
  • Đồng phục và dụng cụ học tập.
  • Phí ăn uống trong thời gian học.

2.7. Lời khuyên cho người lao động

Trước khi quyết định tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, hãy tìm hiểu kỹ thông tin từ các công ty uy tín. Đồng thời, nên chuẩn bị tài chính đầy đủ để tránh rơi vào tình trạng khó khăn khi khởi đầu hành trình mới.

Các khoản chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào công ty xuất khẩu lao động và quy định tại thời điểm bạn đăng ký.

Xem thêm: Xuất khẩu lao động là gì? Năm 2025 có nên đi XKLĐ không?

3. Mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản

Mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản
Mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản

3.1. Lương cơ bản xuất khẩu lao động Nhật Bản

Một tin vui cho những ai đang dự định xuất khẩu lao động Nhật Bản: Từ ngày 01/10/2025, chính phủ Nhật Bản đã chính thức tăng mức lương cơ bản tại toàn bộ 47 tỉnh. Đây là bước tiến lớn nhằm nâng cao đời sống và thu nhập cho lao động nước ngoài.

  • Lương cơ bản là mức lương được ghi rõ trong hợp đồng lao động, chưa bao gồm tiền tăng ca và chưa trừ các khoản chi phí như bảo hiểm, nhà ở, điện nước, v.v.
  • Tùy thuộc vào ngành nghề và địa điểm làm việc, mức lương cơ bản dao động từ 120,000 yên – 200,000 yên (tương đương khoảng 25 triệu – 42 triệu đồng).

3.2. Lương thực lĩnh: Số tiền bạn thực sự nhận được

Đây là số tiền cuối cùng bạn nhận được sau khi đã khấu trừ các khoản chi phí bắt buộc. Các khoản cần trừ bao gồm:

  • Thuế thu nhậpbảo hiểm lao động.
  • Chi phí nhà ở hoặc ký túc xá.
  • Tiền điện, nước, gas.

Ngoài ra, bạn cũng cần chi trả cho các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, đi lại, mua sắm hay giải trí. Lương thực lĩnh thực sự phản ánh rõ ràng khả năng tiết kiệm của bạn khi làm việc tại Nhật.

3.3. Lương tăng ca: Cơ hội tăng thu nhập đáng kể

Nếu muốn nâng cao thu nhập, tăng ca là lựa chọn hiệu quả. Theo luật lao động Nhật Bản, người lao động làm việc ngoài giờ hành chính sẽ được trả thêm với các mức như sau:

  • Làm thêm ngoài giờ hành chính (trên 8 tiếng/ngày): +25% lương cơ bản.
  • Làm việc vào thứ 7, Chủ nhật: +35% lương cơ bản.
  • Làm việc ban đêm từ 22h – 5h sáng: +50% lương cơ bản, kèm phụ cấp ăn đêm.
  • Làm việc vào ngày lễ, tết: +200% lương cơ bản.

Với mức tăng này, người lao động có thể cải thiện đáng kể tài chính cá nhân, đặc biệt nếu chăm chỉ làm thêm giờ hoặc nhận các ca làm việc đặc biệt.

3.4. Một vài lưu ý để tối ưu thu nhập

  • Lên kế hoạch chi tiêu hợp lý để tối ưu hóa số tiền tiết kiệm sau khi trừ chi phí sinh hoạt.
  • Nắm rõ các quyền lợi và chính sách tăng lương của doanh nghiệp để đảm bảo thu nhập phù hợp với công sức bạn bỏ ra.
  • Tìm hiểu kỹ về mức lương và chi phí tại địa phương nơi bạn làm việc để có sự chuẩn bị tốt nhất.

Xuất khẩu lao động Nhật Bản không chỉ mang lại mức thu nhập hấp dẫn mà còn là cơ hội phát triển kỹ năng và kinh nghiệm.

Xem thêm: Xuất khẩu lao động là gì? Năm 2025 có nên đi XKLĐ không?

4. Ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản nào mang lại cơ hội tốt nhất?

Ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản nào mang lại cơ hội tốt nhất?
Ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản nào mang lại cơ hội tốt nhất?

Khi nói đến xuất khẩu lao động Nhật Bản, đa số các ngành nghề đều đi kèm mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ tuyệt vời. Tuy nhiên, việc chọn ngành nghề phù hợp không chỉ dựa vào tiềm năng thu nhập mà còn cần cân nhắc sở thích và năng lực cá nhân. Dưới đây là một số ngành nghề được đánh giá cao cả về thu nhập lẫn cơ hội phát triển, bạn có thể tham khảo:

  • Ngành nông nghiệp: Một lựa chọn ổn định, phù hợp với những ai yêu thích công việc gần gũi với thiên nhiên, đặc biệt là các công việc trồng trọt hoặc chăn nuôi hiện đại tại Nhật Bản.
  • Ngành xây dựng: Nổi bật với mức lương cao, cơ hội học hỏi kỹ thuật tiên tiến, đây là ngành nghề phù hợp với những người có sức khỏe tốt và tinh thần chịu khó.
  • Ngành cơ khí: Được đánh giá là ngành “hot” với nhu cầu lao động lớn, công việc cơ khí mang đến cơ hội tiếp cận công nghệ cao và khả năng phát triển nghề nghiệp lâu dài.
  • Ngành dệt may: Thích hợp cho những người khéo léo, chăm chỉ, ngành này không chỉ mang lại thu nhập ổn định mà còn giúp bạn nâng cao tay nghề.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Công việc không đòi hỏi quá nhiều về sức khỏe nhưng yêu cầu tính cẩn thận, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và mức thu nhập ổn định.

Lựa chọn xuất khẩu lao động Nhật Bản vào năm 2025 là một cơ hội đầy hứa hẹn để cải thiện cuộc sống, nâng cao thu nhập và mở rộng trải nghiệm. Với những thông tin chi tiết về điều kiện, chi phí và mức lương đã được cung cấp, hy vọng bạn sẽ có định hướng rõ ràng hơn trong hành trình xuất khẩu lao động Nhật Bản của mình.

Đánh giá
Fanpage Gọi 0903 914 245 Zalo Messenger Tìm đường