Khi bắt đầu học tiếng Nhật giao tiếp, việc nắm vững các mẫu câu cơ bản là bước quan trọng để có thể tiếp cận và tham gia vào cuộc trò chuyện hàng ngày. Với một nền tảng vững chắc về các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời thông dụng, bạn có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp với người địa phương, mở ra cánh cửa đến văn hóa đa dạng và sâu sắc của đất nước mặt trời mọc.
Không chỉ giúp bạn thấu hiểu văn hóa và truyền thông hiệu quả hơn với người Nhật, mà còn giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến ngôn ngữ và văn hóa địa phương. Hãy bắt đầu hành trình của mình với những mẫu câu giao tiếp đơn giản nhất và từ đó mở rộng vốn từ vựng và kiến thức ngôn ngữ để có thể thể hiện bản thân một cách tự tin và hiệu quả nhất.
1. Tổng hợp một số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản theo chủ đề
1.1. Các câu tiếng Nhật thông dụng khi chào hỏi
- おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng
- こんにちは (Konnichiwa): Xin chào (Chào ban ngày, có thể dùng khi lần đầu gặp nhau)
- こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối
- お会いできて、嬉しいです (Oaidekite, ureshiiduse): Hân hạnh được gặp bạn
- またお目に掛かれて嬉しいです (Mata omeni kakarete ureshiidesu): Tôi rất vui được gặp lại bạn
- お久しぶりです (Ohisashiburidesu): Lâu quá không gặp
- お元気ですか (Ogenkidesuka): Bạn khỏe không
- 最近 どうですか (Saikin doudesuka): Dạo này bạn thế nào?
- さようなら (Sayounara): Tạm biệt!
- お休みなさい (Oyasuminasai): Chúc ngủ ngon!
- また後で (Mata atode): Hẹn gặp sau nhé!
- では、また (Dewa mata): Hẹn sớm gặp lại bạn!
- こちらは私の名刺です (Kochira wa watashi no meishi desu): Đây là danh thiếp của tôi
- 気をつけて (Ki wo tsukete): Bảo trọng nhé!
- おやすみなさい (oyasuminasai): Chúc ngủ ngon
- どうぞすわってください (douzo suwattekudasai): Xin mời ngồi
- もしもし (moshimoshi): Alo
- 初めまして (hajimemashite): Rất vui được gặp anh chị.
Xem thêm: Du học điều dưỡng Nhật Bản miễn phí năm 2023
1.2. Các mẫu câu giới thiệu bản thân
- Giới thiệu họ tên bằng tiếng Nhật:
- 私は + Tên + です (Watashi wa… desu): Tên tôi là… (dạng lịch sự)
- 私は + Tên + と申します (Watashi wa… to moushimasu): Tên tôi là… (Dạng khiêm nhường)
- Giới thiệu tuổi tác:
- 今年は + Tuổi + 歳です (Kotoshi wa… sai desu): Năm nay tôi… tuổi
Ví dụ: 今年は 20 歳です (Kotoshi wa hatachi sai desu).
- Giới thiệu về quốc tịch bằng tiếng Nhật:
- ベトナム人です (Betonamu-jin desu): Tôi là người Việt Nam.
- Giới thiệu về học vấn:
- …大学を卒業しました (…daigaku wo sotsugyou shimashita): Tôi tốt nghiệp Đại học…
- ….大学で勉強しています (…daigaku de benkyoushiteimasu): Tôi học trường Đại học…
- Giới thiệu về nghề nghiệp: 私は[nghề nghiệp]です
Ví dụ: 私はいしゃです (Watashi wa isha desu) – Tôi là bác sĩ.
Dù là các mẫu câu rất cơ bản nhưng chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi mới bắt đầu giao tiếp tiếng Nhật! Hãy luyện tập thường xuyên nhé!
Dưới đây là các mẫu câu cảm ơn và xin lỗi cơ bản trong giao tiếp tiếng Nhật:
1.3. Cảm ơn
- ありがとう (Arigatou): Cách nói phổ biến nhất, thường dùng khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân.
- どうもありがとう (Doumo arigatou): Cách nói chuẩn mực, thích hợp khi nói chuyện với người cùng địa vị, đối tác hoặc bạn bè.
- どうもありがとうございます (Doumo arigatou gozaimasu): Biểu hiện sự cảm ơn sâu sắc, trang trọng và lịch sự hơn. Thích hợp khi muốn thể hiện lòng biết ơn chân thành.
- ありがとうございました (Arigatou gozaimashita): Sử dụng khi nói chuyện với cấp trên hoặc người lớn tuổi, mang tính lịch sự hơn để tỏ lòng biết ơn.
1.4. Cách xin lỗi
- すみません (Sumimasen): Dùng rất phổ biến, thích hợp khi bạn mắc lỗi nhỏ hoặc gây bất tiện cho người khác.
- すみませんでした (Sumimasen deshita): Sử dụng khi bạn gây ra lỗi nghiêm trọng, ảnh hưởng rõ ràng đến người khác.
- 失礼/失礼しました (Shitsurei/ Shitsurei shimashita): Thực tế là lời xin phép lịch sự. Ví dụ, khi muốn đi ngang qua ai đó, bạn có thể nói “失礼致します” (Tôi xin thất lễ).
1.5. Các câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến khác
- どうしましたか? (Doushimashitaka?): Sao thế?
- どう致しまして (Douitashimashite): Không có gì (Đáp lại lời cảm ơn)
- 待って (Matte): Chờ đã
- 見て (Mite): Nhìn kìa
- 助けて (Tasukete): Giúp tôi với
- お疲れ様です (Otsukaresamadesu): Bạn đã vất vả rồi
- 正しいです (Tadashiidesu): Đúng rồi
- 違います (Chigaimasu): Sai rồi
- 信じられない (Shinjirarenai): Không thể tin được
- 何ですか (Nandesuka): Cái gì vậy?
- おなかがすきました (Onaka ga sukimashita): Tôi đói rồi
- おなかがいっぱです (Onaka ga ippaidesu): Tôi no rồi
- しょうしょうおまちください (Shyou shyou omachi kudasai): Xin chờ một chút
- がんばろう (Ganbaru): Cố lên
- なるほど (Naruhodo): Tôi hiểu
- ええ? (Ee): Gì cơ?
- しんぱいしないで (Shinpaishinaide): Đừng lo.
2. Lí do mà nhiều người học tiếng Nhật đến trình độ N3 – N2 mà vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp trôi chảy
Có thể do 4 lý do chính: phát âm sai, hạn chế vốn từ, thiếu kinh nghiệm luyện tập với người bản xứ và thiếu tự tin.
2.1. Phát âm không chính xác
Phần lớn mọi người khi học một ngôn ngữ mới thường gặp khó khăn ở phần phát âm. Thậm chí chỉ một chút sai lệch cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Một số khó khăn thường gặp khi học phát âm tiếng Nhật bao gồm:
- Các chữ cái trong dãy (ra – ら): Dù được ghi là “r” nhưng người Nhật thường phát âm giống chữ “l” hơn.
- Chữ cái つ: Âm này thường bị nhầm với “su”.
- Trường âm: Nhiều người thường quên trường âm khi nói, dẫn đến sự hiểu lầm của người nghe. (Ví dụ từ ゆき (tuyết) có thể bị nhầm lẫn với ゆうき (dũng cảm), vì phát âm không chính xác.)
Do phát âm không chính xác, không chỉ việc nói mà việc nghe và hiểu cũng gặp nhiều khó khăn.
2.2. Ít vốn từ vựng tiếng Nhật giao tiếp
Khả năng giao tiếp tiếng Nhật cũng phụ thuộc rất nhiều vào vốn từ vựng. Nếu bạn có ít từ vựng, chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý kiến.
Ví dụ: Khi được hỏi “Bạn bao nhiêu tuổi?” và bạn không thể nhớ cụ thể từ vựng “25 tuổi” trong tiếng Nhật, điều này sẽ làm trở ngại trong giao tiếp.
Do đó, hãy liên tục nâng cao vốn từ vựng của mình! Đặc biệt, học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng, lâu dài và áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
2.3. Thiếu kinh nghiệm giao tiếp với người bản xứ
Không có cơ hội thực hành giao tiếp làm cho việc học ngôn ngữ trở nên khó khăn và không thể tiến bộ. Nếu bạn chỉ học lý thuyết mà không thực hành, bạn sẽ mất đi cơ hội trau dồi kỹ năng phản xạ và quen thuộc với giọng điệu chuẩn của người Nhật, cũng như không làm quen với các biểu hiện ngôn ngữ thực tế của họ như ngôn ngữ cơ bản, từ lóng hoặc ngôn ngữ địa phương.
Điều này dần dần khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp và không dám thử sức với tiếng Nhật.
Xem thêm: Đi Nhật diện kỹ sư năm 2023 cần điều kiện gì?
2.4. Thiếu tự tin
Sự ngại ngùng và lo lắng là điều mà nhiều người học ngôn ngữ đều phải đối mặt. Việc sợ nói sai hoặc lo ngại về việc phát âm không chính xác thường khiến bạn tự cấm mình không dám nói, dẫn đến việc không thể tiến bộ.
Tuy nhiên, chỉ khi nói và luyện tập liên tục, bạn mới có thể nhận biết và sửa lỗi của mình. Hãy tự tin lên, vì không có người bản ngữ nào sẽ chê cười một người nước ngoài vì phát âm hoặc sử dụng từ ngữ không chính xác.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Nhật, từ các mẫu câu chào hỏi đến cảm ơn, xin lỗi, và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng khác. Việc hiểu và sử dụng những mẫu câu này đúng cách sẽ giúp chúng ta tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.